--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỉ nhổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỉ nhổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ nhổ
+
Spit at, spit up, spit upon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ nhổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phỉ nhổ"
:
phàm nhân
phạm nhân
pháp nhân
phân nhiệm
phần nhiều
phép nhà
phép nhân
phế nhân
phì nhiêu
phỉ nhổ
more...
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
phỉ nhổ
:
Spit at, spit up, spit upon
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting